hs9_thanhoangkieudiem
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
WA
10 / 11
C++20
90%
(246pp)
TLE
120 / 200
C++20
77%
(93pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #4 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (343.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (120.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 120.0 / 200.0 |
SGK 11 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
| Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
Training (772.7 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
| Ước số và tổng ước số | 272.727 / 300.0 |
| Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
| Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
| maxle | 100.0 / 100.0 |
| minge | 100.0 / 100.0 |