hs9_thanquangkhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(210pp)
WA
11 / 13
C++20
63%
(160pp)
Bài cho contest (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
| Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (510.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
| String #1 | 10.0 / 10.0 |
| Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #4 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1528.7 điểm)
CSES (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
| CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bài | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
SGK 11 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
| Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |