hs9_thantuanhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1045pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(902pp)
WA
3 / 6
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(232pp)
AC
200 / 200
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
Bài cho contest (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #4 | 100.0 / 100.0 |
| Số fibonacci #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (750.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / 200.0 |
SGK 11 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
| Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |