lehoangminh123
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(1700pp)
AC
15 / 15
C++14
95%
(1615pp)
WA
8 / 10
C++14
90%
(1227pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(882pp)
WA
4 / 6
C++14
70%
(791pp)
WA
4 / 6
C++14
66%
(708pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(630pp)
ams (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| N minus One | 100.0 / 100.0 |
| Mảng con không âm | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1233.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
| Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
| Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
| So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
CSES (12920.0 điểm)
DHBB (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mỹ thuật Domino (DHHV 2021) | 400.0 / 400.0 |
| Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
| Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Mật mã | 100.0 / 100.0 |
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
| THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (30.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trạm xăng | 30.0 / 300.0 |
THT (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xem giờ | 100.0 / 100.0 |
| Đếm ngày | 100.0 / 100.0 |
| Dãy tháng | 100.0 / 100.0 |
| Số năm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
| Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
USACO (136.4 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Suger Ant | 136.364 / 1000.0 |