quan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1083pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(163pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(155pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
HSG THCS (3600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
| Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
| Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xem giờ | 100.0 / 100.0 |
| Đếm ngày | 100.0 / 100.0 |
| Dãy tháng | 100.0 / 100.0 |
| Số năm | 100.0 / 100.0 |