• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tx_nguyenductrung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
AC
20 / 20
PYPY
1100pp
95% (1045pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp thành xâu đối xứng
AC
15 / 15
PY3
1100pp
90% (993pp)
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
AC
8 / 8
PY3
1000pp
86% (857pp)
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng
AC
100 / 100
PY3
900pp
81% (733pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
77% (619pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
74% (588pp)
Đếm chữ số 0 tận cùng
AC
100 / 100
PY3
250pp
70% (175pp)
Nhỏ hơn
AC
100 / 100
PY3
200pp
66% (133pp)
Đếm số chính phương
AC
10 / 10
PY3
200pp
63% (126pp)
Tải thêm...

ams (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ăn nấm 100.0 / 100.0

contest (510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cộng thời gian 150.0 / 150.0
Tìm cặp số 160.0 / 200.0
Nhỏ hơn 200.0 / 200.0

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 / 1500.0

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng #2 100.0 / 100.0

CSES (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 / 1000.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 / 1100.0
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp thành xâu đối xứng 1100.0 / 1100.0

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 / 900.0

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 / 100.0
Vị trí số âm 100.0 / 100.0
Tổng dương 100.0 / 100.0
Tổng chẵn 100.0 / 100.0

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 / 100.0

Training (1730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số 100.0 / 100.0
Số chính phương 100.0 / 100.0
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 / 250.0
Đếm số chính phương 200.0 / 200.0
Tính số Fibo thứ n 100.0 / 100.0
Kiến trúc sư và con đường 140.0 / 200.0
Tổng bằng 0 40.0 / 200.0
Tìm UCLN, BCNN 800.0 / 800.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team