Thanh812
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
WA
7 / 10
C++17
81%
(570pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(387pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(294pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(279pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(232pp)
Array Practice (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| String #5 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
CSES (3500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1800.0 / 1800.0 |
| CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (338.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua quà | 200.0 / 200.0 |
| Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 138.462 / 300.0 |
HSG THCS (1353.8 điểm)
HSG THPT (540.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
| Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số dư | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (4337.0 điểm)
VOI (40.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vận chuyển hàng hoá | 40.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |