dinhlong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(95pp)
HSG THCS (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng số | 100.0 / 100.0 |
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Dãy con | 100.0 / 100.0 |
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |