nbachuong
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(250pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(190pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(66pp)
WA
1 / 5
C++20
63%
(25pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (458.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| In ra các bội số của k | 100.0 / 100.0 |
| Đếm cặp | 198.02 / 200.0 |
| Khối rubik | 40.0 / 200.0 |
| TRIPLESS | 120.0 / 120.0 |