th58_hothanhphong
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(663pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(630pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| On THDZ Conference | 100.0 / 100.0 |
| Hái táo | 100.0 / 100.0 |
| Thao tác xóa | 100.0 / 100.0 |
| Mảng con không âm | 100.0 / 100.0 |
| Sắp xếp hoán vị | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
| Cổ phiếu | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
| Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (11300.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Chia tiền thưởng | 100.0 / 100.0 |
Nâng cao 2 (600.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |