th58_vovanhuy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(857pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(815pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| N minus One | 100.0 / 100.0 |
| Concatenation of Array | 100.0 / 100.0 |
| Contains Duplicate | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
| Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / 100.0 |
CSES (7500.0 điểm)
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |