leduynopro
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1972pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1873pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(882pp)
contest (5800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
| Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
| Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
| Trò chơi xếp diêm | 300.0 / 300.0 |
| Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2210.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
| Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
| Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (11088.9 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| COIN | 1400.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
| Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
| Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
| Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
| THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (630.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phát giấy thi | 630.0 / 1800.0 |
THT (7500.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Training (5143.0 điểm)
USACO (62.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| USACO 2022 December Contest, Platinum, Palindromes | 62.5 / 1000.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |