nc1f3_maixuanhuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(1173pp)
AC
18 / 18
C++17
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(977pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(929pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(809pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(768pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(630pp)
Array Practice (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PLUSS | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
| Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (17600.0 điểm)
DHBB (212.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) | 100.0 / 100.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |