nc1f3_ngohachicuong
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1235pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(896pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(774pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(735pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(698pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PLUSS | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (13700.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (450.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |