th58_hoducminh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1029pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
23 / 23
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(698pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(663pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(630pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| N minus One | 100.0 / 100.0 |
| Concatenation of Array | 100.0 / 100.0 |
| Contains Duplicate | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tốt | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
| Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / 100.0 |
CSES (12600.0 điểm)
Happy School (450.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |