th58_trinhminhtrang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(760pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(214pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| N minus One | 100.0 / 100.0 |
| Concatenation of Array | 100.0 / 100.0 |
| Contains Duplicate | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tốt | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
| [Hàm] - Con số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
| Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
| CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |