AnhTuanNguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
ABC (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
| So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
| Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
| Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
| Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
| Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2338.0 điểm)
CPP Basic 02 (810.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
| Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
| Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
| Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
| Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
| Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
| Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
| golds | 100.0 / 100.0 |
| lqddiv | 100.0 / 100.0 |
| Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
LVT (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi | 800.0 / 800.0 |
| Chia bánh ngọt | 800.0 / 800.0 |
| Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5300.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |