Draconi211
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(772pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
120 / 120
C++20
66%
(332pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(252pp)
ams (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| N minus One | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
| Búp bê | 200.0 / 200.0 |
| LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
| LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
| Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (3085.7 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
| Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (683.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
| Bỏ phiếu | 83.333 / 100.0 |
| Mật mã | 100.0 / 100.0 |
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
| Trò chơi | 100.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng số | 100.0 / 100.0 |
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Dãy con | 100.0 / 100.0 |
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |
| Khu dân cư | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép toán | 100.0 / 100.0 |
| Chia táo | 100.0 / 100.0 |
| Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
| Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |