co3_lenhatlong
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(857pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(189pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4166.7 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
| Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
THT (280.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
| Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (4070.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia hai | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |