co3_uongnhatphong
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1173pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (2600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
| Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
CPP Basic 02 (822.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm 2 số có tổng bằng x | 22.0 / 100.0 |
| Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (16300.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
| Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (450.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1830.6 điểm)
Khác (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Training (3449.4 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia hai | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |