tahuuduong10
Phân tích điểm
TLE
6 / 20
C++20
100%
(480pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(380pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(316pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(300pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(285pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(193pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(147pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
Nâng cao 2 (197.5 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đường đi ngắn nhất | 100.0 / 100.0 |
| Dự tiệc | 97.5 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |