tokikurumidung99
Phân tích điểm
RTE
70 / 100
C++17
100%
(1050pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(950pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(189pp)
contest (3450.0 điểm)
DHBB (220.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
| Tiền thưởng | 20.0 / 400.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mật mã | 100.0 / 100.0 |
| Trò chơi | 100.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng số | 100.0 / 100.0 |
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Dãy con | 100.0 / 100.0 |
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |
| Khu dân cư | 100.0 / 100.0 |
| Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Training (356.7 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đế chế | 56.667 / 1700.0 |
| Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
| Rút gọn xâu | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |