cf3_daohoanggiakhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1235pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(774pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(735pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(597pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2488.0 điểm)
contest (2945.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (600.0 điểm)
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (9600.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
| Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| a cộng b | 40.0 / 200.0 |
| Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (470.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Từ đại diện (HSG'21) | 270.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (480.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Training (5136.7 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia hai | 100.0 / 100.0 |
| Chia táo | 100.0 / 100.0 |
| Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
| Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |