• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cf3_daohoanggiakhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
AC
12 / 12
C++20
1300pp
95% (1235pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
C++20
1200pp
90% (1083pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
1000pp
86% (857pp)
Tổng Cặp Tích
AC
100 / 100
C++20
1000pp
81% (815pp)
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
AC
8 / 8
C++20
1000pp
77% (774pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
AC
3 / 3
C++20
1000pp
74% (735pp)
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
AC
12 / 12
C++20
900pp
70% (629pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
C++20
900pp
66% (597pp)
Chia kẹo
AC
10 / 10
C++20
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

ABC (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1.0 / 1.0

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 / 100.0

Cánh diều (2488.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chỉ số cân nặng 100.0 / 100.0
Chia kẹo 100.0 / 100.0
Tổng âm dương 100.0 / 100.0
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 / 100.0
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 / 100.0
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 / 100.0
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 / 100.0
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 / 100.0
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 / 100.0
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 / 100.0
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 88.0 / 100.0
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 / 800.0
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 / 100.0
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 / 100.0
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 / 100.0

contest (2945.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1000.0 / 1000.0
Saving 400.0 / 800.0
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 12.0 / 200.0
Học sinh ham chơi 100.0 / 100.0
Tìm cặp số 200.0 / 200.0
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 / 900.0
Tổng hiệu 33.333 / 200.0
Tổng k số 200.0 / 200.0
Tổng dãy con 100.0 / 100.0

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 / 1500.0

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 / 100.0
Đếm số 100.0 / 100.0
Đếm số âm dương 200.0 / 200.0

CPP Basic 01 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - 12 100.0 / 100.0
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 / 100.0
[Hàm] - Con số 100.0 / 100.0
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 / 100.0
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 / 100.0
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 / 100.0

CPP Basic 02 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Laptops 100.0 / 100.0
Sắp xếp không giảm 100.0 / 100.0
LMHT 100.0 / 100.0

CSES (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 / 800.0
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 / 800.0
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 / 900.0
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 / 900.0
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 / 1200.0
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 / 1300.0
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 / 1000.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 / 900.0
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 / 1000.0

DHBB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 200.0 / 200.0

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 900.0 / 900.0

Happy School (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 250.0 / 250.0
Số điểm cao nhất 200.0 / 200.0
Vượt Ải 200.0 / 200.0

hermann01 (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 40.0 / 200.0
Ngày tháng năm 100.0 / 100.0
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 / 100.0

HSG THCS (470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 / 100.0
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 / 100.0
Từ đại diện (HSG'21) 270.0 / 300.0

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương đặc biệt 100.0 / 100.0
Đong nước 100.0 / 100.0
In dòng chữ 100.0 / 100.0
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chương trình đầu tiên ⭐ 100.0 / 100.0

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 / 100.0

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 / 100.0

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 / 800.0

THT (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 480.0 / 1600.0

THT Bảng A (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 / 100.0
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 / 200.0
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 / 100.0
Chia táo 2 100.0 / 100.0
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 / 200.0

Training (5136.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 100.0 / 100.0
Ký tự mới 100.0 / 100.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
Số có 3 chữ số 100.0 / 100.0
In ra các bội số của k 100.0 / 100.0
CKPRIME 160.0 / 200.0
Đếm số x 100.0 / 100.0
Nén xâu 100.0 / 100.0
Đếm cặp 200.0 / 200.0
Ước số và tổng ước số 300.0 / 300.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Số lượng ước số của n 100.0 / 100.0
Hacking Number 200.0 / 200.0
Max 3 số 60.0 / 100.0
Kiến trúc sư và con đường 200.0 / 200.0
Số tận cùng 46.667 / 100.0
minict07 100.0 / 100.0
Dải số 150.0 / 150.0
Chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 / 800.0
Vị trí zero cuối cùng 100.0 / 100.0
Số nguyên tố 1000.0 / 1000.0
Tổng bằng 0 200.0 / 200.0
Khối rubik 200.0 / 200.0
Chênh lệch độ dài 100.0 / 100.0
Chuyển đổi xâu 100.0 / 100.0
Xâu con chẵn 100.0 / 100.0
TRIPLESS 120.0 / 120.0

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 100.0 / 100.0
Chia táo 100.0 / 100.0
Tìm hiệu 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 100.0 / 100.0
Diện tích, chu vi 100.0 / 100.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team