minhquy
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(199pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(126pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Matching | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
| Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
| Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
| Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (543.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
| Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
| Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
| lqddiv | 43.333 / 100.0 |
THT Bảng A (1668.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép tính | 800.0 / 800.0 |
| Trò chơi | 608.0 / 800.0 |
| Chia bánh ngọt | 160.0 / 800.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |