• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

th58_nguyenngocvinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
AC
25 / 25
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Two pointer 2D
AC
20 / 20
C++20
1300pp
86% (1115pp)
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng
AC
12 / 12
C++20
1300pp
81% (1059pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
C++20
1200pp
77% (929pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
C++20
1200pp
74% (882pp)
CSES - Towers | Tòa tháp
AC
10 / 10
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc
AC
12 / 12
C++20
1100pp
66% (730pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++20
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

ABC (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1.0 / 1.0

ams (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
N minus One 100.0 / 100.0
Concatenation of Array 100.0 / 100.0
Contains Duplicate 100.0 / 100.0
Đếm Ước Giới Hạn 100.0 / 100.0

Atcoder (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tốt 100.0 / 100.0

Bài cho contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mảng cộng dồn động 100.0 / 100.0

contest (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 / 200.0
Búp bê 200.0 / 200.0
Tìm cặp số 200.0 / 200.0
Tổng dãy con 100.0 / 100.0

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 / 1500.0

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 / 900.0

CPP Basic 02 (520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Laptops 100.0 / 100.0
Sàng số nguyên tố 100.0 / 100.0
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 / 100.0
Tìm số anh cả 120.0 / 120.0
LMHT 100.0 / 100.0

CSES (19500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 / 800.0
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 / 900.0
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 / 1000.0
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 / 1200.0
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 / 800.0
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 / 900.0
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 / 1100.0
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 / 900.0
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 / 1200.0
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 / 1300.0
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 / 800.0
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 / 900.0
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 / 1000.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 / 900.0
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 / 1000.0
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 / 1500.0
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 / 1000.0
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 / 1500.0

DHBB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 200.0 / 200.0

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 900.0 / 900.0

Happy School (860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 300.0 / 300.0
CaiWinDao và Bot 250.0 / 250.0
Số điểm cao nhất 200.0 / 200.0
Vượt Ải 110.0 / 200.0

HSG THCS (155.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 / 100.0
Chuỗi ARN 50.0 / 100.0
Hình chữ nhật 5.0 / 100.0

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương đặc biệt 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chương trình đầu tiên ⭐ 100.0 / 100.0

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 / 100.0

THT Bảng A (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 / 100.0
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 / 200.0
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 / 200.0

Training (8470.0 điểm)

Bài tập Điểm
In ra các bội số của k 100.0 / 100.0
cmpint 100.0 / 100.0
Đếm số x 100.0 / 100.0
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 / 250.0
Đếm cặp 200.0 / 200.0
Ước số và tổng ước số 300.0 / 300.0
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
Ước số của n 100.0 / 100.0
Ghép số 400.0 / 400.0
Hacking Number 200.0 / 200.0
high 200.0 / 200.0
Sắp xếp cuộc gọi 40.0 / 400.0
Kiến trúc sư và con đường 200.0 / 200.0
minict07 100.0 / 100.0
Giá trị nhỏ nhất 210.0 / 300.0
Dải số 150.0 / 150.0
Số nguyên tố 1000.0 / 1000.0
Tổng bằng 0 200.0 / 200.0
Khối rubik 200.0 / 200.0
Sắp xếp không tăng 100.0 / 100.0
TRIPLESS 120.0 / 120.0
Two pointer 1A 200.0 / 200.0
Two pointer 1B 200.0 / 200.0
Two pointer 1C 200.0 / 200.0
Two pointer 2A 200.0 / 200.0
Two pointer 2B 1200.0 / 1200.0
Two pointer 2C 800.0 / 800.0
Two pointer 2D 1300.0 / 1300.0

vn.spoj (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ada và Queue 100.0 / 100.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team