phuc
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(244pp)
AC
32 / 32
C++17
77%
(232pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(126pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
| Ước nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (510.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tập xe | 300.0 / 300.0 |
| Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (640.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
| Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
| golds | 50.0 / 100.0 |
| Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
| lqddiv | 60.0 / 100.0 |
| Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1752.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép tính | 800.0 / 800.0 |
| Trò chơi | 792.0 / 800.0 |
| Chia bánh ngọt | 160.0 / 800.0 |