cf1_buiquockhanh
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1895pp)
TLE
96 / 100
C++20
86%
(1728pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
ABC (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
| Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
CEOI (480.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tom và Jerry | 333.333 / 2000.0 |
| Kangaroo | 146.667 / 2200.0 |
contest (5200.0 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (7998.0 điểm)
CPP Basic 02 (1350.0 điểm)
CSES (29788.9 điểm)
DHBB (4290.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
| Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
| Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
| Tính tổng | 90.0 / 1800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
| Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Điểm thưởng | 100.0 / 100.0 |
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
| Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
| Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (453.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
| Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (2705.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
| Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
| Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
| Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2930.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi chặn đường | 2016.0 / 2100.0 |
| Ngày nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
| Tiến hóa | 85.0 / 1700.0 |
| Căn Hầm Kì Bí | 29.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (17060.0 điểm)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tách lẻ | 800.0 / 800.0 |
| Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
| Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
| Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (16811.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
| Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |