duc_755625
Phân tích điểm
TLE
198 / 200
C++20
90%
(2055pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
19 / 19
C++20
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1362pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
ABC (2050.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / 1950.0 |
| Số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
| Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
| Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (2405.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2479.4 điểm)
CPP Basic 02 (615.0 điểm)
CSES (37048.3 điểm)
DHBB (3620.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2277.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2277.0 / 2300.0 |
Happy School (658.9 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mua bài | 200.0 / 200.0 |
| Ma Sa Xét | 456.0 / 600.0 |
| Chia Cặp 2 | 2.857 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (199.3 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trạm phát sóng | 100.0 / 100.0 |
| Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 16.0 / 200.0 |
| Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 83.333 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
| Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
| Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
| Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
| Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (7593.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phép tính | 800.0 / 800.0 |
| Trò chơi | 800.0 / 800.0 |
| Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
| Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (35.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| DIFFMAX | 35.0 / 100.0 |
Training (20752.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| [Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (503.8 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
| Câu chuyện người lính | 303.75 / 450.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |