• AlgoMaster Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duc_755625

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

MULDIM
AC
100 / 100
C++20
2300pp
100% (2300pp)
Hoán đổi
AC
100 / 100
C++20
2300pp
95% (2185pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
198 / 200
C++20
2277pp
90% (2055pp)
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
AC
20 / 20
C++20
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Thiết kế trò chơi
AC
19 / 19
C++20
2000pp
74% (1470pp)
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu
AC
20 / 20
C++20
1950pp
70% (1362pp)
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật
AC
15 / 15
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

ABC (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu 1950.0 / 1950.0
Số chia hết cho 3 100.0 / 100.0

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 / 100.0

Cánh diều (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chỉ số cân nặng 100.0 / 100.0
Tổng âm dương 100.0 / 100.0
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 / 100.0
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 / 100.0
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 / 100.0
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 / 800.0

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 / 10.0
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 / 10.0
Chữ số tận cùng #2 10.0 / 10.0

contest (2405.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 200.0 / 200.0
Vua trò chơi 1400.0 / 2000.0
Dư đoạn 153.0 / 1700.0
Năm nhuận 200.0 / 200.0
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 / 280.0
Đếm hoán vị 72.0 / 600.0
Tổng dãy con 100.0 / 100.0

CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 / 100.0
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 / 900.0

CPP Basic 01 (2479.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm #1 100.0 / 100.0
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 / 100.0
Số fibonacci #1 100.0 / 100.0
Dãy số #1 100.0 / 100.0
Dãy số #2 100.0 / 100.0
Matching 100.0 / 100.0
Palindrome 100.0 / 100.0
Tính tổng #4 100.0 / 100.0
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 / 100.0
Đếm số nguyên tố #1 100.0 / 100.0
Đếm số nguyên tố #2 100.0 / 100.0
Ước nguyên tố 100.0 / 100.0
Phân tích #1 100.0 / 100.0
Tính tổng #5 100.0 / 100.0
Dãy số #3 100.0 / 100.0
Dãy số #4 100.0 / 100.0
Dãy số #5 100.0 / 100.0
Giảm số 79.38 / 98.0
Đếm #2 100.0 / 100.0
Tính tổng #1 100.0 / 100.0
Tính tổng #2 100.0 / 100.0
Tính tổng #3 100.0 / 100.0
Tính tổng #4 100.0 / 100.0
Cột max 100.0 / 100.0
Sắp xếp 100.0 / 100.0

CPP Basic 02 (615.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 / 10.0
Xếp hàng 5.0 / 100.0
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 / 100.0
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 / 100.0
T-prime 100.0 / 100.0
T-Prime 2 100.0 / 100.0
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
LMHT 100.0 / 100.0

CSES (37048.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 / 1200.0
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 / 1100.0
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 / 2000.0
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 / 1200.0
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 / 1600.0
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 / 1600.0
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 / 1300.0
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 / 1600.0
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 / 1000.0
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 / 900.0
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 / 1500.0
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 / 900.0
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 / 1700.0
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 248.276 / 600.0
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 / 1800.0
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 / 1700.0
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 / 1700.0
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 / 1900.0
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 / 1400.0
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 / 1700.0
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 / 1700.0
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 / 1700.0
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 / 1800.0
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 / 1800.0
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 / 2000.0

DHBB (3620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 220.0 / 400.0
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 / 300.0
Tập xe 300.0 / 300.0
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 2000.0 / 2000.0
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 / 200.0
Tích đặc biệt 200.0 / 200.0
Tiền thưởng 400.0 / 400.0

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 / 200.0

GSPVHCUTE (2277.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2277.0 / 2300.0

Happy School (658.9 điểm)

Bài tập Điểm
Mua bài 200.0 / 200.0
Ma Sa Xét 456.0 / 600.0
Chia Cặp 2 2.857 / 200.0

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 / 100.0
Tổng chẵn 100.0 / 100.0

HSG THCS (199.3 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm phát sóng 100.0 / 100.0
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 16.0 / 200.0
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 83.333 / 200.0

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 / 100.0
Dãy số hoàn hảo 300.0 / 300.0

Khác (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập số N 100.0 / 100.0
In dòng chữ 100.0 / 100.0
Nội quy 1 100.0 / 100.0
Nội quy 2 100.0 / 100.0
Phép cộng 100.0 / 100.0
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 / 200.0
Đếm số dhprime 200.0 / 200.0
Tí Và Tèo 100.0 / 100.0
Trận đánh của Layton 150.0 / 150.0
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 100.0 / 100.0
Chương trình đầu tiên ⭐ 100.0 / 100.0
Trộn mảng 1.0 / 1.0

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 / 100.0
Có nghỉ học không thế? 100.0 / 100.0
Tính điểm trung bình 100.0 / 100.0

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 / 300.0

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 / 100.0
Ước số chung bản nâng cao 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 / 100.0

THT (7593.0 điểm)

Bài tập Điểm
Minecraft 3.0 / 100.0
Công suất 1000.0 / 1000.0
Thiết kế trò chơi 2000.0 / 2000.0
Hoán đổi 2300.0 / 2300.0
Tổng và Tích 100.0 / 100.0
Xoá xâu 100.0 / 100.0
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1700.0 / 1700.0
Nén dãy số (THT TQ 2018) 350.0 / 350.0
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 40.0 / 200.0

THT Bảng A (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính 800.0 / 800.0
Trò chơi 800.0 / 800.0
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 / 800.0
Chia táo 2 100.0 / 100.0
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 / 100.0

Trại hè MT&TN 2022 (35.0 điểm)

Bài tập Điểm
DIFFMAX 35.0 / 100.0

Training (20752.3 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 / 100.0
Baroibeo Number 320.0 / 400.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
In ra các bội số của k 100.0 / 100.0
BASIC SET 100.0 / 100.0
Biểu thức 1 10.0 / 200.0
Sắp xếp số 100.0 / 100.0
Min 4 số 80.0 / 100.0
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) 600.0 / 600.0
MULDIM 2300.0 / 2300.0
Nén Xâu 200.0 / 200.0
Bao lồi 20.0 / 200.0
Nuôi bò 1 200.0 / 200.0
Nuôi Bò 2 300.0 / 300.0
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 / 550.0
Hai phần tử dễ thương 300.0 / 300.0
Diff-Query (version 2) 135.0 / 450.0
dist 200.0 / 200.0
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
Chia năm nhiều lần 100.0 / 100.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Ước số của n 100.0 / 100.0
Giá trị trung bình 100.0 / 100.0
Điểm trung bình môn 100.0 / 100.0
Bài toán ba lô 1 350.0 / 350.0
Bài toán ba lô 2 400.0 / 400.0
Xâu con chung dài nhất 400.0 / 400.0
lostfunction 100.0 / 100.0
Khẩu trang 200.0 / 200.0
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 / 600.0
Không chia hết 173.333 / 200.0
Tìm số có n ước 1500.0 / 1500.0
Số thứ n 400.0 / 400.0
Xâu đối xứng 200.0 / 2000.0
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 64.0 / 400.0
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 / 800.0
Tìm số nguyên tố 200.0 / 200.0
Xâu con lặp 300.0 / 300.0
Truy vấn với LCA 1500.0 / 1500.0
Query-Max 2 450.0 / 450.0
Query-Sum 1600.0 / 1600.0
Query-Sum 2 1600.0 / 1600.0
Tổng bình phương trên cây 600.0 / 600.0
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 / 200.0
Sinh nhị phân 100.0 / 100.0
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 / 200.0
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 / 200.0
Trò chơi với những viên đá 550.0 / 550.0
Bài toán truy vấn tổng 400.0 / 400.0
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 / 300.0
Tìm số trong mảng 100.0 / 100.0
maxle 100.0 / 100.0
minge 100.0 / 100.0
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 / 350.0
Xử lý xâu 300.0 / 300.0

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 / 100.0

vn.spoj (503.8 điểm)

Bài tập Điểm
Truyền tin 200.0 / 200.0
Câu chuyện người lính 303.75 / 450.0

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 400.0 / 2000.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team